Trang chủ7927 • TYO
add
Muto Seiko Co
Giá đóng cửa hôm trước
1.692,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
1.681,00 ¥ - 1.700,00 ¥
Phạm vi một năm
1.250,00 ¥ - 2.120,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
13,13 T JPY
Số lượng trung bình
16,17 N
Tỷ số P/E
7,72
Tỷ lệ cổ tức
6,37%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 7,68 T | 9,92% |
Chi phí hoạt động | 890,00 Tr | 2,65% |
Thu nhập ròng | 386,00 Tr | -48,74% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,03 | -53,34% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,02 T | -7,76% |
Thuế suất hiệu dụng | 22,55% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 8,95 T | -6,93% |
Tổng tài sản | 29,70 T | 3,72% |
Tổng nợ | 11,01 T | 3,71% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 18,69 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 7,05 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,67 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,89% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,26% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 386,00 Tr | -48,74% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1945
Trang web
Nhân viên
3.126