Trang chủ7928 • TYO
add
Asahi Kagaku Kogyo Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
583,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
577,00 ¥ - 586,00 ¥
Phạm vi một năm
540,00 ¥ - 654,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
2,28 T JPY
Số lượng trung bình
8,45 N
Tỷ số P/E
24,24
Tỷ lệ cổ tức
2,05%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 2 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,18 T | 22,43% |
Chi phí hoạt động | 211,00 Tr | 32,70% |
Thu nhập ròng | 11,00 Tr | 0,00% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,51 | -17,74% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 55,00 Tr | 74,60% |
Thuế suất hiệu dụng | 71,79% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 2 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,40 T | -34,22% |
Tổng tài sản | 7,01 T | 9,65% |
Tổng nợ | 1,55 T | 27,30% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 5,46 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 3,13 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,33 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,33% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,41% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 2 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 11,00 Tr | 0,00% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1960
Trang web
Nhân viên
482