Trang chủ7931 • TYO
add
Mirai Industry Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
3.460,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
3.415,00 ¥ - 3.505,00 ¥
Phạm vi một năm
2.997,00 ¥ - 5.570,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
88,98 T JPY
Số lượng trung bình
27,96 N
Tỷ số P/E
11,03
Tỷ lệ cổ tức
4,32%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 12,61 T | 1,81% |
Chi phí hoạt động | 2,90 T | 2,18% |
Thu nhập ròng | 1,55 T | -10,42% |
Biên lợi nhuận ròng | 12,28 | -12,03% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,76 T | -7,76% |
Thuế suất hiệu dụng | 31,37% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 19,01 T | 6,88% |
Tổng tài sản | 65,11 T | 5,60% |
Tổng nợ | 12,86 T | 3,80% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 52,25 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 16,14 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,08 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 8,60% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 10,64% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,55 T | -10,42% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
17 thg 8, 1965
Trang web
Nhân viên
1.252