Trang chủ7931 • TYO
add
Mirai Industry Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
3.545,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
3.435,00 ¥ - 3.540,00 ¥
Phạm vi một năm
2.997,00 ¥ - 4.280,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
87,96 T JPY
Số lượng trung bình
36,96 N
Tỷ số P/E
11,47
Tỷ lệ cổ tức
4,37%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 10,14 T | 1,24% |
Chi phí hoạt động | 2,53 T | 6,89% |
Thu nhập ròng | 887,00 Tr | -21,92% |
Biên lợi nhuận ròng | 8,74 | -22,93% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,74 T | -19,48% |
Thuế suất hiệu dụng | 27,01% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 22,60 T | 13,41% |
Tổng tài sản | 66,55 T | 4,75% |
Tổng nợ | 13,14 T | 3,10% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 53,41 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 16,14 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,09 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,57% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,65% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 887,00 Tr | -21,92% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
17 thg 8, 1965
Trang web
Nhân viên
1.252