Trang chủ7937 • TYO
add
Tsutsumi Jewelry Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
2.101,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
2.101,00 ¥ - 2.115,00 ¥
Phạm vi một năm
1.882,00 ¥ - 2.432,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
32,89 T JPY
Số lượng trung bình
7,83 N
Tỷ số P/E
18,58
Tỷ lệ cổ tức
2,85%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
.DJI
0,37%
0,017%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 5,57 T | 29,76% |
Chi phí hoạt động | 2,09 T | 4,55% |
Thu nhập ròng | 723,00 Tr | 569,44% |
Biên lợi nhuận ròng | 12,98 | 415,08% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 580,75 Tr | 178,20% |
Thuế suất hiệu dụng | -30,51% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 35,49 T | -5,01% |
Tổng tài sản | 68,88 T | 1,71% |
Tổng nợ | 1,80 T | 22,63% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 67,08 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 15,63 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,49 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,92% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,98% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 723,00 Tr | 569,44% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1962
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
879