Trang chủ7938 • TYO
add
Regal Corp
Giá đóng cửa hôm trước
2.345,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
2.308,00 ¥ - 2.340,00 ¥
Phạm vi một năm
2.073,00 ¥ - 2.861,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
7,53 T JPY
Số lượng trung bình
4,91 N
Tỷ số P/E
17,49
Tỷ lệ cổ tức
2,94%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 6,24 T | -1,41% |
Chi phí hoạt động | 2,82 T | 4,02% |
Thu nhập ròng | 169,00 Tr | -41,92% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,71 | -41,09% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 302,00 Tr | -35,98% |
Thuế suất hiệu dụng | 13,33% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,62 T | -22,74% |
Tổng tài sản | 25,81 T | -3,96% |
Tổng nợ | 13,46 T | -10,23% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 12,35 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 3,21 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,61 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,03% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,43% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 169,00 Tr | -41,92% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
21 thg 1, 1902
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
952