Trang chủ7938 • TYO
add
Regal Corp
Giá đóng cửa hôm trước
2.572,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
2.555,00 ¥ - 2.587,00 ¥
Phạm vi một năm
2.033,00 ¥ - 2.861,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
8,35 T JPY
Số lượng trung bình
3,67 N
Tỷ số P/E
15,08
Tỷ lệ cổ tức
2,66%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 5,11 T | -0,20% |
Chi phí hoạt động | 2,71 T | 6,36% |
Thu nhập ròng | -279,00 Tr | -34,78% |
Biên lợi nhuận ròng | -5,46 | -34,81% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -233,50 Tr | -10,40% |
Thuế suất hiệu dụng | 18,13% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,76 T | -31,52% |
Tổng tài sản | 25,89 T | -3,78% |
Tổng nợ | 13,81 T | -12,78% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 12,08 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 3,21 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,68 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -3,17% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -3,82% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -279,00 Tr | -34,78% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
21 thg 1, 1902
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
952