Trang chủ7940 • TYO
add
Wavelock Holdings Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
692,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
692,00 ¥ - 713,00 ¥
Phạm vi một năm
560,00 ¥ - 725,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
7,91 T JPY
Số lượng trung bình
108,85 N
Tỷ số P/E
13,86
Tỷ lệ cổ tức
4,22%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 6,37 T | 12,86% |
Chi phí hoạt động | 1,32 T | 9,02% |
Thu nhập ròng | 112,00 Tr | -7,44% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,76 | -17,76% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 256,00 Tr | 55,62% |
Thuế suất hiệu dụng | 33,90% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,75 T | 36,55% |
Tổng tài sản | 29,37 T | 6,19% |
Tổng nợ | 12,90 T | 12,50% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 16,47 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 8,44 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,36 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,64% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,86% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 112,00 Tr | -7,44% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
20 thg 6, 1964
Trang web
Nhân viên
606