Trang chủ7940 • TYO
add
Wavelock Holdings Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
599,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
598,00 ¥ - 602,00 ¥
Phạm vi một năm
560,00 ¥ - 707,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
6,66 T JPY
Số lượng trung bình
24,29 N
Tỷ số P/E
11,46
Tỷ lệ cổ tức
5,01%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
.DJI
0,085%
0,40%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 6,50 T | 6,05% |
Chi phí hoạt động | 1,38 T | 10,14% |
Thu nhập ròng | 291,00 Tr | -4,90% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,48 | -10,22% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 413,75 Tr | -38,45% |
Thuế suất hiệu dụng | 30,59% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,89 T | 3,88% |
Tổng tài sản | 29,12 T | 6,27% |
Tổng nợ | 12,81 T | 12,76% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 16,31 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 8,44 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,31 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,86% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,46% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 291,00 Tr | -4,90% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
20 thg 6, 1964
Trang web
Nhân viên
606