Trang chủ7943 • TYO
add
Nichiha Corp
Giá đóng cửa hôm trước
2.979,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
2.960,00 ¥ - 2.982,00 ¥
Phạm vi một năm
2.676,00 ¥ - 3.610,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
111,26 T JPY
Số lượng trung bình
76,11 N
Tỷ số P/E
58,43
Tỷ lệ cổ tức
3,82%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 34,87 T | -2,94% |
Chi phí hoạt động | 10,88 T | 2,86% |
Thu nhập ròng | 695,00 Tr | -58,03% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,99 | -56,83% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,53 T | -16,97% |
Thuế suất hiệu dụng | 25,71% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 21,49 T | -0,54% |
Tổng tài sản | 169,71 T | -1,87% |
Tổng nợ | 50,15 T | 7,31% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 119,56 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 33,69 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,84 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 695,00 Tr | -58,03% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1950
Trang web
Nhân viên
3.158