Trang chủ7943 • TYO
add
Nichiha Corp
Giá đóng cửa hôm trước
2.841,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
2.834,00 ¥ - 2.883,00 ¥
Phạm vi một năm
2.715,00 ¥ - 3.855,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
105,95 T JPY
Số lượng trung bình
54,28 N
Tỷ số P/E
15,65
Tỷ lệ cổ tức
3,97%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 37,09 T | 4,25% |
Chi phí hoạt động | 11,06 T | 8,20% |
Thu nhập ròng | 173,00 Tr | -89,04% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,47 | -89,41% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 3,08 T | -11,23% |
Thuế suất hiệu dụng | 66,22% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 21,97 T | -21,69% |
Tổng tài sản | 176,33 T | -0,21% |
Tổng nợ | 48,40 T | -7,24% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 127,93 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 34,18 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,76 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,48% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,04% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 173,00 Tr | -89,04% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1950
Trang web
Nhân viên
3.203