Trang chủ7946 • TYO
add
Koyosha Inc
Giá đóng cửa hôm trước
1.388,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
1.384,00 ¥ - 1.384,00 ¥
Phạm vi một năm
1.289,00 ¥ - 1.723,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
1,18 T JPY
Số lượng trung bình
2,57 N
Tỷ số P/E
13,26
Tỷ lệ cổ tức
3,61%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,27 T | 1,44% |
Chi phí hoạt động | 242,00 Tr | 2,98% |
Thu nhập ròng | 41,00 Tr | -22,64% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,22 | -23,88% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 82,75 Tr | -23,02% |
Thuế suất hiệu dụng | 39,71% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,01 T | -19,01% |
Tổng tài sản | 3,14 T | -12,24% |
Tổng nợ | 1,17 T | -28,91% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,97 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 681,55 N | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,48 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,90% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,45% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 41,00 Tr | -22,64% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
21 thg 10, 1949
Trang web
Nhân viên
181