Trang chủ7946 • TYO
add
Koyosha Inc
Giá đóng cửa hôm trước
1.321,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
1.321,00 ¥ - 1.325,00 ¥
Phạm vi một năm
1.276,00 ¥ - 1.668,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
1,13 T JPY
Số lượng trung bình
9,51 N
Tỷ số P/E
14,76
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,26 T | 10,90% |
Chi phí hoạt động | 238,00 Tr | 3,93% |
Thu nhập ròng | 12,00 Tr | -45,45% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,95 | -50,78% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 54,75 Tr | 25,14% |
Thuế suất hiệu dụng | 40,00% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,00 T | -20,68% |
Tổng tài sản | 3,18 T | -9,11% |
Tổng nợ | 1,39 T | -9,72% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,79 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 531,55 N | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,39 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,19% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,67% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 12,00 Tr | -45,45% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
21 thg 10, 1949
Trang web
Nhân viên
181