Trang chủ7947 • TYO
add
FP Corp
Giá đóng cửa hôm trước
2.907,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
2.866,00 ¥ - 2.917,00 ¥
Phạm vi một năm
2.285,00 ¥ - 3.225,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
246,69 T JPY
Số lượng trung bình
211,74 N
Tỷ số P/E
18,89
Tỷ lệ cổ tức
2,11%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 54,02 T | 5,22% |
Chi phí hoạt động | 13,29 T | 4,29% |
Thu nhập ròng | 2,39 T | 14,87% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,42 | 9,14% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 7,19 T | 9,02% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 19,02 T | -19,77% |
Tổng tài sản | 292,23 T | -2,13% |
Tổng nợ | 138,11 T | -9,57% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 154,11 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 80,85 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,53 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,79% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,39 T | 14,87% |
Tiền từ việc kinh doanh | 12,37 T | 26,70% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -4,56 T | -90,28% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -4,52 T | 40,41% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 3,28 T | 1.532,31% |
Dòng tiền tự do | 5,48 T | 41,47% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
24 thg 7, 1962
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
5.104