Trang chủ7947 • TYO
add
FP Corp
Giá đóng cửa hôm trước
2.641,00 ¥
Phạm vi một năm
2.285,00 ¥ - 3.048,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
223,35 T JPY
Số lượng trung bình
166,81 N
Tỷ số P/E
19,64
Tỷ lệ cổ tức
2,16%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 59,76 T | 7,69% |
Chi phí hoạt động | 13,64 T | 9,00% |
Thu nhập ròng | 2,88 T | 0,24% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,83 | -6,94% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 8,01 T | 2,92% |
Thuế suất hiệu dụng | 31,40% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 18,27 T | -19,15% |
Tổng tài sản | 290,69 T | -3,11% |
Tổng nợ | 143,02 T | -8,61% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 147,66 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 80,85 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,45 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,65% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,59% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,88 T | 0,24% |
Tiền từ việc kinh doanh | 5,71 T | 1,55% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -5,72 T | -208,46% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -3,05 T | -55,46% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -3,06 T | -268,86% |
Dòng tiền tự do | -1,46 T | -126,75% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
24 thg 7, 1962
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
5.104