Trang chủ7949 • TYO
add
KOMATSU WALL INDUSTRY CO., LTD.
Giá đóng cửa hôm trước
1.536,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
1.496,00 ¥ - 1.530,00 ¥
Phạm vi một năm
1.275,50 ¥ - 1.762,50 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
32,73 T JPY
Số lượng trung bình
26,88 N
Tỷ số P/E
10,78
Tỷ lệ cổ tức
4,16%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 9,19 T | 3,12% |
Chi phí hoạt động | 2,85 T | 11,40% |
Thu nhập ròng | 157,00 Tr | -53,27% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,71 | -54,64% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 507,75 Tr | — |
Thuế suất hiệu dụng | 32,62% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 18,27 T | 7,52% |
Tổng tài sản | 45,86 T | 4,41% |
Tổng nợ | 8,28 T | 5,08% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 37,58 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 18,65 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,76 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,21% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,49% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 157,00 Tr | -53,27% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
22 thg 1, 1968
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
1.353