Trang chủ7953 • TYO
add
Kikusui Chemical Industries Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
382,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
382,00 ¥ - 384,00 ¥
Phạm vi một năm
339,00 ¥ - 425,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
4,89 T JPY
Số lượng trung bình
9,76 N
Tỷ số P/E
29,15
Tỷ lệ cổ tức
4,17%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 4,59 T | -10,26% |
Chi phí hoạt động | 1,10 T | 2,41% |
Thu nhập ròng | -80,00 Tr | -240,35% |
Biên lợi nhuận ròng | -1,74 | -256,76% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -104,50 Tr | -152,58% |
Thuế suất hiệu dụng | 47,85% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,06 T | -7,18% |
Tổng tài sản | 16,21 T | -10,32% |
Tổng nợ | 6,54 T | -21,75% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 9,67 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 12,60 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,51 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -2,95% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -4,27% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -80,00 Tr | -240,35% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
21 thg 5, 1959
Trang web
Nhân viên
439