Trang chủ7953 • TYO
add
Kikusui Chemical Industries Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
369,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
367,00 ¥ - 369,00 ¥
Phạm vi một năm
339,00 ¥ - 425,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
4,69 T JPY
Số lượng trung bình
21,96 N
Tỷ số P/E
15,30
Tỷ lệ cổ tức
4,35%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 5,93 T | -7,07% |
Chi phí hoạt động | 1,20 T | 5,24% |
Thu nhập ròng | 72,00 Tr | -70,85% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,21 | -68,73% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 292,75 Tr | -33,77% |
Thuế suất hiệu dụng | 49,34% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,11 T | -2,42% |
Tổng tài sản | 17,36 T | -1,39% |
Tổng nợ | 7,55 T | -7,26% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 9,82 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 12,60 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,48 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,10% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,46% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 72,00 Tr | -70,85% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
21 thg 5, 1959
Trang web
Nhân viên
439