Trang chủ7955 • TYO
add
Cleanup Corp
Giá đóng cửa hôm trước
645,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
636,00 ¥ - 645,00 ¥
Phạm vi một năm
581,00 ¥ - 752,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
23,93 T JPY
Số lượng trung bình
30,24 N
Tỷ số P/E
18,40
Tỷ lệ cổ tức
4,07%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 35,18 T | 3,77% |
Chi phí hoạt động | 9,80 T | 1,69% |
Thu nhập ròng | 1,34 T | 26,58% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,80 | 21,79% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 3,16 T | 30,62% |
Thuế suất hiệu dụng | 27,91% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 18,03 T | -11,79% |
Tổng tài sản | 92,60 T | -0,01% |
Tổng nợ | 35,42 T | 0,61% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 57,18 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 36,07 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,41 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,76% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,89% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,34 T | 26,58% |
Tiền từ việc kinh doanh | -869,00 Tr | -173,71% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -715,00 Tr | 53,66% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 202,00 Tr | 78,76% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,48 T | -581,57% |
Dòng tiền tự do | -1,40 T | -500,21% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1949
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
3.503