Trang chủ7955 • TYO
add
Cleanup Corp
Giá đóng cửa hôm trước
699,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
695,00 ¥ - 700,00 ¥
Phạm vi một năm
612,00 ¥ - 802,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
26,13 T JPY
Số lượng trung bình
19,99 N
Tỷ số P/E
26,54
Tỷ lệ cổ tức
3,72%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 31,89 T | 0,74% |
Chi phí hoạt động | 9,82 T | 4,32% |
Thu nhập ròng | 73,00 Tr | -82,28% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,23 | -82,31% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,46 T | -2,47% |
Thuế suất hiệu dụng | 53,80% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 19,52 T | -5,51% |
Tổng tài sản | 90,50 T | 0,04% |
Tổng nợ | 34,07 T | 0,37% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 56,43 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 36,07 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,45 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,29% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,43% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 73,00 Tr | -82,28% |
Tiền từ việc kinh doanh | 2,62 T | 1.092,73% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,28 T | 6,45% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -828,00 Tr | -152,44% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 574,00 Tr | 139,92% |
Dòng tiền tự do | 1,52 T | 262,91% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1949
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
3.503