Trang chủ7955 • TYO
add
Cleanup Corp
Giá đóng cửa hôm trước
673,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
669,00 ¥ - 678,00 ¥
Phạm vi một năm
581,00 ¥ - 752,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
25,35 T JPY
Số lượng trung bình
24,29 N
Tỷ số P/E
14,20
Tỷ lệ cổ tức
4,58%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
.INX
0,52%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 31,28 T | 2,39% |
Chi phí hoạt động | 9,74 T | 0,44% |
Thu nhập ròng | 125,00 Tr | 136,34% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,40 | 135,40% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,36 T | 316,82% |
Thuế suất hiệu dụng | -111,86% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 19,23 T | 0,87% |
Tổng tài sản | 90,48 T | -0,78% |
Tổng nợ | 33,39 T | -3,29% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 57,10 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 36,07 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,43 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,14% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,20% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 125,00 Tr | 136,34% |
Tiền từ việc kinh doanh | 3,10 T | 150,44% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,12 T | 17,61% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -829,00 Tr | 31,94% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,21 T | 188,15% |
Dòng tiền tự do | 1,88 T | 657,91% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1949
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
3.503