Trang chủ7956 • TYO
add
Pigeon Corp
Giá đóng cửa hôm trước
1.740,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
1.738,50 ¥ - 1.766,00 ¥
Phạm vi một năm
1.288,00 ¥ - 1.909,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
214,47 T JPY
Số lượng trung bình
866,56 N
Tỷ số P/E
23,97
Tỷ lệ cổ tức
4,31%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
.INX
0,52%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 25,23 T | 6,22% |
Chi phí hoạt động | 9,70 T | 8,51% |
Thu nhập ròng | 2,33 T | 22,30% |
Biên lợi nhuận ròng | 9,24 | 15,07% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 32,77% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 31,80 T | 0,90% |
Tổng tài sản | 101,66 T | -0,81% |
Tổng nợ | 22,70 T | 4,49% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 78,96 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 119,61 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,72 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,33 T | 22,30% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1949
Trang web
Nhân viên
3.066