Trang chủ7956 • TYO
add
Pigeon Corp
Giá đóng cửa hôm trước
1.483,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
1.448,50 ¥ - 1.490,00 ¥
Phạm vi một năm
1.288,00 ¥ - 1.778,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
175,81 T JPY
Số lượng trung bình
1,05 Tr
Tỷ số P/E
31,31
Tỷ lệ cổ tức
5,21%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 24,72 T | -0,87% |
Chi phí hoạt động | 9,87 T | 10,27% |
Thu nhập ròng | 1,85 T | -31,79% |
Biên lợi nhuận ròng | 7,49 | -31,22% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 3,93 T | -19,96% |
Thuế suất hiệu dụng | 17,77% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 33,17 T | 6,65% |
Tổng tài sản | 99,98 T | -5,18% |
Tổng nợ | 21,21 T | -7,85% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 78,76 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 119,59 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,35 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,38% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 8,12% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,85 T | -31,79% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1949
Trang web
Nhân viên
3.618