Trang chủ7957 • TYO
add
Fujicopian Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1.449,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
1.419,00 ¥ - 1.430,00 ¥
Phạm vi một năm
1.350,00 ¥ - 1.699,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
2,56 T JPY
Số lượng trung bình
567,00
Tỷ số P/E
5,07
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,94 T | 2,16% |
Chi phí hoạt động | 526,00 Tr | -2,23% |
Thu nhập ròng | -197,00 Tr | 14,72% |
Biên lợi nhuận ròng | -10,17 | 16,50% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,00 Tr | 98,98% |
Thuế suất hiệu dụng | 6,19% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,13 T | 12,73% |
Tổng tài sản | 16,25 T | 1,90% |
Tổng nợ | 5,85 T | 1,39% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 10,40 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,53 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,21 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -2,51% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -3,04% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -197,00 Tr | 14,72% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2 thg 3, 1950
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
583