Trang chủ7962 • TYO
add
KING JIM CO., LTD.
Giá đóng cửa hôm trước
849,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
842,00 ¥ - 851,00 ¥
Phạm vi một năm
786,00 ¥ - 903,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
26,52 T JPY
Số lượng trung bình
10,73 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
1,66%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 8,78 T | 7,87% |
Chi phí hoạt động | 3,50 T | -2,21% |
Thu nhập ròng | -218,00 Tr | 4,80% |
Biên lợi nhuận ròng | -2,48 | 11,74% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -28,25 Tr | 84,41% |
Thuế suất hiệu dụng | -186,84% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 6,22 T | 10,22% |
Tổng tài sản | 35,14 T | -2,92% |
Tổng nợ | 11,43 T | -1,03% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 23,72 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 28,09 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,01 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,80% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -2,10% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -218,00 Tr | 4,80% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1927
Trang web
Nhân viên
1.822