Trang chủ7963 • TYO
add
Koken Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1.554,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
1.555,00 ¥ - 1.566,00 ¥
Phạm vi một năm
1.380,00 ¥ - 1.695,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
7,96 T JPY
Số lượng trung bình
1,31 N
Tỷ số P/E
13,63
Tỷ lệ cổ tức
2,24%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,23 T | 3,48% |
Chi phí hoạt động | 919,00 Tr | 2,91% |
Thu nhập ròng | 71,00 Tr | 54,35% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,19 | 49,07% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 239,50 Tr | 11,66% |
Thuế suất hiệu dụng | 38,26% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,89 T | -12,81% |
Tổng tài sản | 20,27 T | -1,95% |
Tổng nợ | 7,68 T | -10,38% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 12,58 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 4,94 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,61 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,45% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,61% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 71,00 Tr | 54,35% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1943
Trang web
Nhân viên
287