Trang chủ7963 • TYO
add
Koken Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1.598,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
1.553,00 ¥ - 1.695,00 ¥
Phạm vi một năm
1.380,00 ¥ - 1.700,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
8,07 T JPY
Số lượng trung bình
3,82 N
Tỷ số P/E
10,82
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 3,74 T | 17,09% |
Chi phí hoạt động | 1,11 T | 7,84% |
Thu nhập ròng | 413,00 Tr | 60,70% |
Biên lợi nhuận ròng | 11,04 | 37,14% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 660,25 Tr | 32,45% |
Thuế suất hiệu dụng | 22,08% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,53 T | -15,01% |
Tổng tài sản | 20,87 T | 0,24% |
Tổng nợ | 7,83 T | -7,49% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 13,04 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 4,95 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,61 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,69% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,56% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 413,00 Tr | 60,70% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1943
Trang web
Nhân viên
321