Trang chủ7966 • TYO
add
Lintec Corp
Giá đóng cửa hôm trước
3.055,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
3.020,00 ¥ - 3.065,00 ¥
Phạm vi một năm
2.454,00 ¥ - 3.665,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
221,82 T JPY
Số lượng trung bình
236,02 N
Tỷ số P/E
14,86
Tỷ lệ cổ tức
3,07%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 82,43 T | 23,59% |
Chi phí hoạt động | 13,84 T | 11,24% |
Thu nhập ròng | 4,92 T | 468,59% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,97 | 359,23% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 11,64 T | 106,23% |
Thuế suất hiệu dụng | 28,69% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 53,01 T | 16,74% |
Tổng tài sản | 346,95 T | 7,98% |
Tổng nợ | 95,25 T | 10,03% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 251,70 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 68,43 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,83 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,27% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,15% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 4,92 T | 468,59% |
Tiền từ việc kinh doanh | 3,36 T | -70,81% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -6,56 T | 24,73% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -404,00 Tr | 91,52% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -2,72 T | -3.844,93% |
Dòng tiền tự do | -6,64 T | -204,85% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1927
Trang web
Nhân viên
5.476