Trang chủ7966 • TYO
add
Lintec Corp
Giá đóng cửa hôm trước
3.225,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
3.215,00 ¥ - 3.270,00 ¥
Phạm vi một năm
2.316,00 ¥ - 3.540,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
236,31 T JPY
Số lượng trung bình
186,35 N
Tỷ số P/E
17,84
Tỷ lệ cổ tức
3,07%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 77,07 T | 1,35% |
Chi phí hoạt động | 13,65 T | 0,07% |
Thu nhập ròng | 3,82 T | -35,18% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,95 | -36,13% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 9,96 T | -6,56% |
Thuế suất hiệu dụng | 33,12% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 44,96 T | — |
Tổng tài sản | 320,59 T | — |
Tổng nợ | 85,32 T | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 235,27 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 65,46 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,90 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 3,82 T | -35,18% |
Tiền từ việc kinh doanh | 4,89 T | -42,91% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -3,50 T | 32,75% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -10,71 T | -107,52% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -10,98 T | -2.109,05% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1927
Trang web
Nhân viên
5.311