Trang chủ7966 • TYO
add
Lintec Corp
Giá đóng cửa hôm trước
2.930,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
2.910,00 ¥ - 2.952,00 ¥
Phạm vi một năm
2.316,00 ¥ - 3.665,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
213,19 T JPY
Số lượng trung bình
219,12 N
Tỷ số P/E
13,88
Tỷ lệ cổ tức
3,40%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 76,95 T | 5,71% |
Chi phí hoạt động | 14,17 T | 6,88% |
Thu nhập ròng | -1,68 T | -234,35% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 8,58 T | 1,75% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 55,51 T | 0,04% |
Tổng tài sản | 340,47 T | 2,05% |
Tổng nợ | 94,35 T | -6,27% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 246,12 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 67,35 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,80 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,99% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,04% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,68 T | -234,35% |
Tiền từ việc kinh doanh | 8,33 T | -41,38% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -6,84 T | -37,52% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -2,34 T | -403,50% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 563,00 Tr | -94,02% |
Dòng tiền tự do | -1,51 T | -110,19% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1927
Trang web
Nhân viên
5.311