Trang chủ7966 • TYO
add
Lintec Corp
Giá đóng cửa hôm trước
3.250,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
3.195,00 ¥ - 3.270,00 ¥
Phạm vi một năm
2.359,00 ¥ - 3.665,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
246,94 T JPY
Số lượng trung bình
253,32 N
Tỷ số P/E
21,96
Tỷ lệ cổ tức
2,73%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 76,04 T | 16,93% |
Chi phí hoạt động | 13,64 T | 11,92% |
Thu nhập ròng | 5,89 T | 435,45% |
Biên lợi nhuận ròng | 7,75 | 358,58% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 10,66 T | 110,40% |
Thuế suất hiệu dụng | 22,92% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 55,51 T | 20,32% |
Tổng tài sản | 341,32 T | 10,10% |
Tổng nợ | 100,17 T | 19,93% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 241,15 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 68,42 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,92 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,77% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,55% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 5,89 T | 435,45% |
Tiền từ việc kinh doanh | 8,57 T | 57,27% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -5,20 T | 4,51% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -5,16 T | -166,50% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -496,00 Tr | -105,94% |
Dòng tiền tự do | -1,76 T | 52,29% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1927
Trang web
Nhân viên
5.476