Trang chủ7972 • TYO
add
Itoki Corp
Giá đóng cửa hôm trước
1.713,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
1.708,00 ¥ - 1.738,00 ¥
Phạm vi một năm
1.062,00 ¥ - 1.916,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
91,77 T JPY
Số lượng trung bình
172,88 N
Tỷ số P/E
11,69
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 36,34 T | 0,58% |
Chi phí hoạt động | 12,88 T | 1,49% |
Thu nhập ròng | 1,38 T | 38,86% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,81 | 38,04% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 3,05 T | 47,48% |
Thuế suất hiệu dụng | 17,27% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 22,48 T | -9,33% |
Tổng tài sản | 120,52 T | 2,63% |
Tổng nợ | 71,18 T | 14,00% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 49,34 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 49,20 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,71 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,70% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,40% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,38 T | 38,86% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
20 thg 4, 1950
Trang web
Nhân viên
3.957