Trang chủ7975 • TYO
add
Lihit Lab Inc
Giá đóng cửa hôm trước
1.124,00 ¥
Phạm vi một năm
995,00 ¥ - 1.349,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
4,29 T JPY
Số lượng trung bình
1,63 N
Tỷ số P/E
9,27
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 2 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,37 T | 7,92% |
Chi phí hoạt động | 724,00 Tr | 1,12% |
Thu nhập ròng | 181,00 Tr | 796,15% |
Biên lợi nhuận ròng | 7,64 | 747,46% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 186,75 Tr | 870,13% |
Thuế suất hiệu dụng | 8,12% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 2 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,33 T | 87,76% |
Tổng tài sản | 13,43 T | 2,40% |
Tổng nợ | 2,80 T | -2,78% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 10,64 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 3,39 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,36 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,14% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,61% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 2 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 181,00 Tr | 796,15% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1938
Trang web
Nhân viên
592