Trang chủ7979 • TYO
add
Shofu Inc
Giá đóng cửa hôm trước
2.233,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
2.181,00 ¥ - 2.278,00 ¥
Phạm vi một năm
1.322,00 ¥ - 2.790,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
78,20 T JPY
Số lượng trung bình
97,76 N
Tỷ số P/E
17,73
Tỷ lệ cổ tức
1,78%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 9,96 T | 11,19% |
Chi phí hoạt động | 4,58 T | 13,70% |
Thu nhập ròng | 1,12 T | -5,72% |
Biên lợi nhuận ròng | 11,25 | -15,16% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,54 T | 3,22% |
Thuế suất hiệu dụng | 24,46% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 9,73 T | 12,25% |
Tổng tài sản | 49,56 T | 8,38% |
Tổng nợ | 7,26 T | 3,51% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 42,30 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 35,55 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,88 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,37% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,43% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,12 T | -5,72% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
15 thg 5, 1922
Trang web
Nhân viên
1.369