Trang chủ7981 • TYO
add
Takara standard
Giá đóng cửa hôm trước
1.620,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
1.610,00 ¥ - 1.636,00 ¥
Phạm vi một năm
1.363,00 ¥ - 2.117,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
111,34 T JPY
Số lượng trung bình
78,50 N
Tỷ số P/E
12,46
Tỷ lệ cổ tức
3,38%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 58,64 T | 2,05% |
Chi phí hoạt động | 17,02 T | 1,73% |
Thu nhập ròng | 1,81 T | -27,70% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,09 | -29,13% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 4,72 T | 7,51% |
Thuế suất hiệu dụng | 31,69% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 61,78 T | -0,40% |
Tổng tài sản | 271,75 T | 0,73% |
Tổng nợ | 82,12 T | -6,06% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 189,63 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 68,34 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,58 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,63% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,63% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,81 T | -27,70% |
Tiền từ việc kinh doanh | 3,00 T | 172,98% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -2,84 T | -2.887,37% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -226,00 Tr | 92,71% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -66,00 Tr | 99,10% |
Dòng tiền tự do | -647,88 Tr | 86,25% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
30 thg 5, 1912
Trang web
Nhân viên
6.616