Trang chủ7984 • TYO
add
KOKUYO
Giá đóng cửa hôm trước
2.618,50 ¥
Mức chênh lệch một ngày
2.615,50 ¥ - 2.639,00 ¥
Phạm vi một năm
2.124,00 ¥ - 2.770,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
318,81 T JPY
Số lượng trung bình
200,70 N
Tỷ số P/E
13,01
Tỷ lệ cổ tức
2,75%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
.DJI
0,37%
0,017%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 82,75 T | 2,12% |
Chi phí hoạt động | 27,83 T | 7,31% |
Thu nhập ròng | 3,65 T | -10,63% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,41 | -12,50% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 6,16 T | -10,98% |
Thuế suất hiệu dụng | 32,36% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 130,59 T | 18,78% |
Tổng tài sản | 374,08 T | 6,79% |
Tổng nợ | 103,40 T | 8,18% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 270,68 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 113,32 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,11 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,65% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,64% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 3,65 T | -10,63% |
Tiền từ việc kinh doanh | 19,46 T | 8,10% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,63 T | -13,69% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -6,18 T | -477,22% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 12,37 T | -21,94% |
Dòng tiền tự do | 16,59 T | 6,11% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1905
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
6.931