Trang chủ7986 • TYO
add
Nihon ISK Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1.508,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
1.503,00 ¥ - 1.507,00 ¥
Phạm vi một năm
1.085,00 ¥ - 1.780,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
2,67 T JPY
Số lượng trung bình
10,03 N
Tỷ số P/E
5,56
Tỷ lệ cổ tức
2,00%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,46 T | -1,49% |
Chi phí hoạt động | 342,00 Tr | 5,56% |
Thu nhập ròng | 98,00 Tr | 6,52% |
Biên lợi nhuận ròng | 6,73 | 8,20% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 95,50 Tr | -13,77% |
Thuế suất hiệu dụng | 9,17% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,17 T | 19,51% |
Tổng tài sản | 6,20 T | 5,56% |
Tổng nợ | 1,85 T | -1,07% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,35 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,56 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,55 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,11% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,41% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 98,00 Tr | 6,52% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1919
Nhân viên
281