Trang chủ7987 • TYO
add
Nakabayashi Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
531,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
527,00 ¥ - 532,00 ¥
Phạm vi một năm
480,00 ¥ - 579,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
15,20 T JPY
Số lượng trung bình
27,67 N
Tỷ số P/E
9,58
Tỷ lệ cổ tức
4,17%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 16,89 T | 5,44% |
Chi phí hoạt động | 3,53 T | -0,93% |
Thu nhập ròng | 445,00 Tr | 924,07% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,63 | 873,53% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 876,50 Tr | 93,81% |
Thuế suất hiệu dụng | 36,40% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 7,62 T | -2,55% |
Tổng tài sản | 57,64 T | -2,26% |
Tổng nợ | 29,29 T | -9,86% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 28,35 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 27,47 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,53 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,88% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,53% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 445,00 Tr | 924,07% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1923
Trang web
Nhân viên
2.184