Trang chủ7988 • TYO
add
Nifco Inc
Giá đóng cửa hôm trước
3.523,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
3.495,00 ¥ - 3.537,00 ¥
Phạm vi một năm
2.930,00 ¥ - 3.997,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
353,51 T JPY
Số lượng trung bình
234,45 N
Tỷ số P/E
15,06
Tỷ lệ cổ tức
1,90%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 87,82 T | -7,50% |
Chi phí hoạt động | 14,40 T | -2,27% |
Thu nhập ròng | 12,52 T | 106,21% |
Biên lợi nhuận ròng | 14,26 | 122,81% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 16,38 T | 14,16% |
Thuế suất hiệu dụng | 24,24% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 143,47 T | 5,40% |
Tổng tài sản | 362,92 T | -4,50% |
Tổng nợ | 108,13 T | -13,21% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 254,79 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 95,73 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,34 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 8,59% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 10,51% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 12,52 T | 106,21% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1946
Trang web
Nhân viên
10.226