Trang chủ7989 • TYO
add
Tachikawa Corp
Giá đóng cửa hôm trước
1.460,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
1.420,00 ¥ - 1.461,00 ¥
Phạm vi một năm
1.154,00 ¥ - 1.548,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
29,57 T JPY
Số lượng trung bình
26,95 N
Tỷ số P/E
9,58
Tỷ lệ cổ tức
3,23%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 11,43 T | -0,72% |
Chi phí hoạt động | 3,32 T | -1,61% |
Thu nhập ròng | 833,81 Tr | 3,84% |
Biên lợi nhuận ròng | 7,29 | 4,59% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,71 T | 7,21% |
Thuế suất hiệu dụng | 31,39% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 15,54 T | 0,49% |
Tổng tài sản | 63,84 T | 1,11% |
Tổng nợ | 10,85 T | -14,54% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 52,99 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 20,10 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,55 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,64% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,76% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 833,81 Tr | 3,84% |
Tiền từ việc kinh doanh | 458,13 Tr | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -347,24 Tr | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | -11,88 Tr | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 116,03 Tr | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1938
Trang web
Nhân viên
1.289