Trang chủ7989 • TYO
add
Tachikawa Corp
Giá đóng cửa hôm trước
1.600,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
1.590,00 ¥ - 1.619,00 ¥
Phạm vi một năm
1.154,00 ¥ - 1.623,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
33,39 T JPY
Số lượng trung bình
17,33 N
Tỷ số P/E
10,71
Tỷ lệ cổ tức
2,86%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 10,51 T | 2,34% |
Chi phí hoạt động | 3,21 T | 7,10% |
Thu nhập ròng | 1,06 T | 12,74% |
Biên lợi nhuận ròng | 10,10 | 10,14% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,61 T | -4,12% |
Thuế suất hiệu dụng | 21,45% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 15,23 T | 1,95% |
Tổng tài sản | 64,31 T | 0,89% |
Tổng nợ | 10,71 T | -14,40% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 53,60 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 20,10 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,60 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,21% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,25% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,06 T | 12,74% |
Tiền từ việc kinh doanh | 693,00 Tr | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -321,00 Tr | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | -659,00 Tr | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -303,00 Tr | — |
Dòng tiền tự do | 503,38 Tr | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1938
Trang web
Nhân viên
1.315