Trang chủ7991 • TYO
add
Mamiya-OP Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1.701,00 ¥
Phạm vi một năm
880,00 ¥ - 1.755,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
17,88 T JPY
Số lượng trung bình
85,25 N
Tỷ số P/E
2,81
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 11,63 T | 92,66% |
Chi phí hoạt động | 1,00 T | 11,71% |
Thu nhập ròng | 2,06 T | 120,19% |
Biên lợi nhuận ròng | 17,72 | 14,25% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 3,04 T | 191,80% |
Thuế suất hiệu dụng | 28,49% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 10,09 T | 63,54% |
Tổng tài sản | 41,78 T | 20,85% |
Tổng nợ | 17,53 T | 6,54% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 24,24 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 10,33 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,73 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 18,48% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 24,14% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,06 T | 120,19% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1931
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
1.519