Trang chủ7991 • TYO
add
Mamiya-OP Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1.361,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
1.338,00 ¥ - 1.372,00 ¥
Phạm vi một năm
880,00 ¥ - 1.791,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
14,17 T JPY
Số lượng trung bình
145,37 N
Tỷ số P/E
2,60
Tỷ lệ cổ tức
5,56%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 7,90 T | -2,32% |
Chi phí hoạt động | 1,06 T | 11,30% |
Thu nhập ròng | 450,00 Tr | -60,42% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,70 | -59,46% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 834,25 Tr | -47,25% |
Thuế suất hiệu dụng | 48,22% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 12,69 T | 113,44% |
Tổng tài sản | 41,19 T | 17,75% |
Tổng nợ | 16,49 T | -4,97% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 24,70 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 10,33 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,57 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,57% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,02% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 450,00 Tr | -60,42% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1931
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
1.519