Trang chủ7994 • TYO
add
Okamura
Giá đóng cửa hôm trước
1.931,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
1.943,00 ¥ - 1.994,00 ¥
Phạm vi một năm
1.553,00 ¥ - 2.452,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
199,73 T JPY
Số lượng trung bình
172,28 N
Tỷ số P/E
9,98
Tỷ lệ cổ tức
4,43%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 75,20 T | 6,50% |
Chi phí hoạt động | 20,46 T | 7,32% |
Thu nhập ròng | 3,20 T | 30,62% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,26 | 22,77% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 5,64 T | 17,93% |
Thuế suất hiệu dụng | 33,13% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 27,38 T | -33,25% |
Tổng tài sản | 268,19 T | 4,34% |
Tổng nợ | 94,77 T | -0,07% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 173,42 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 94,64 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,06 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,73% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,76% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 3,20 T | 30,62% |
Tiền từ việc kinh doanh | -957,00 Tr | -133,76% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -7,92 T | -136,97% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 3,54 T | 274,13% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -5,73 T | -136,01% |
Dòng tiền tự do | -10,46 T | -748,18% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1945
Trang web
Nhân viên
5.491