Trang chủ7994 • TYO
add
Okamura
Giá đóng cửa hôm trước
1.940,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
1.941,00 ¥ - 1.980,00 ¥
Phạm vi một năm
1.553,00 ¥ - 2.452,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
196,95 T JPY
Số lượng trung bình
152,23 N
Tỷ số P/E
10,33
Tỷ lệ cổ tức
4,46%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 72,82 T | 6,25% |
Chi phí hoạt động | 21,10 T | 14,81% |
Thu nhập ròng | 1,15 T | -72,13% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,58 | -73,71% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 3,88 T | -33,13% |
Thuế suất hiệu dụng | 51,58% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 33,30 T | -23,53% |
Tổng tài sản | 264,31 T | 1,85% |
Tổng nợ | 90,15 T | -6,08% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 174,16 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 94,64 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,06 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,04% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,65% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,15 T | -72,13% |
Tiền từ việc kinh doanh | 3,39 T | -62,83% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -2,12 T | 33,42% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -4,97 T | -161,87% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -3,30 T | -176,74% |
Dòng tiền tự do | 331,62 Tr | -92,68% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1945
Trang web
Nhân viên
5.491