Trang chủ7994 • TYO
add
Okamura
Giá đóng cửa hôm trước
2.197,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
2.182,00 ¥ - 2.221,00 ¥
Phạm vi một năm
1.553,00 ¥ - 2.285,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
222,17 T JPY
Số lượng trung bình
167,66 N
Tỷ số P/E
9,48
Tỷ lệ cổ tức
4,26%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 93,68 T | 6,37% |
Chi phí hoạt động | 20,66 T | -0,09% |
Thu nhập ròng | 10,87 T | 42,17% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 14,95 T | 18,76% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 26,24 T | -33,00% |
Tổng tài sản | 289,14 T | 2,49% |
Tổng nợ | 102,35 T | -4,63% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 186,79 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 94,64 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,12 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 11,86% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 15,22% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 10,87 T | 42,17% |
Tiền từ việc kinh doanh | 4,70 T | -20,77% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -2,98 T | 44,81% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -3,27 T | -34,43% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,16 T | 44,80% |
Dòng tiền tự do | -278,75 Tr | -115,97% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1945
Trang web
Nhân viên
5.491