Trang chủ7994 • TYO
add
Okamura
Giá đóng cửa hôm trước
1.994,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
1.978,00 ¥ - 1.998,00 ¥
Phạm vi một năm
1.553,00 ¥ - 2.452,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
200,14 T JPY
Số lượng trung bình
171,99 N
Tỷ số P/E
8,95
Tỷ lệ cổ tức
4,32%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 72,83 T | 2,46% |
Chi phí hoạt động | 19,37 T | 9,98% |
Thu nhập ròng | 6,82 T | 12,55% |
Biên lợi nhuận ròng | 9,37 | 9,85% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 6,25 T | -15,42% |
Thuế suất hiệu dụng | 31,04% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 36,59 T | -8,03% |
Tổng tài sản | 268,60 T | 6,73% |
Tổng nợ | 93,81 T | 0,91% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 174,79 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 94,64 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,09 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,15% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,72% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 6,82 T | 12,55% |
Tiền từ việc kinh doanh | -6,15 T | -277,22% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,25 T | -290,60% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 4,50 T | 345,15% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -2,61 T | -282,29% |
Dòng tiền tự do | -13,61 T | -547,32% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1945
Trang web
Nhân viên
5.491