Trang chủ7995 • TYO
add
Valqua Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
3.300,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
3.300,00 ¥ - 3.335,00 ¥
Phạm vi một năm
3.000,00 ¥ - 5.340,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
61,77 T JPY
Số lượng trung bình
47,83 N
Tỷ số P/E
13,80
Tỷ lệ cổ tức
4,54%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 15,23 T | -1,67% |
Chi phí hoạt động | 4,61 T | 8,34% |
Thu nhập ròng | 1,30 T | -5,94% |
Biên lợi nhuận ròng | 8,52 | -4,38% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,10 T | -21,39% |
Thuế suất hiệu dụng | 33,21% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 8,04 T | 25,82% |
Tổng tài sản | 75,77 T | 8,39% |
Tổng nợ | 26,41 T | 10,04% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 49,36 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 17,58 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,19 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,81% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,04% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,30 T | -5,94% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1927
Trang web
Nhân viên
1.670