Trang chủ7995 • TYO
add
Valqua Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
3.070,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
3.075,00 ¥ - 3.115,00 ¥
Phạm vi một năm
2.493,00 ¥ - 3.770,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
57,84 T JPY
Số lượng trung bình
43,75 N
Tỷ số P/E
11,65
Tỷ lệ cổ tức
4,85%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
.INX
0,52%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 15,12 T | -2,46% |
Chi phí hoạt động | 4,44 T | -8,05% |
Thu nhập ròng | 1,87 T | 103,04% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,15 T | -6,85% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 7,97 T | 24,79% |
Tổng tài sản | 77,82 T | 4,48% |
Tổng nợ | 27,30 T | 6,01% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 50,52 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 17,60 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,07 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,64% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,69% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,87 T | 103,04% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1927
Trang web
Nhân viên
1.536