Trang chủ7999 • TYO
add
Mutoh Holdings Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
2.405,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
2.392,00 ¥ - 2.417,00 ¥
Phạm vi một năm
1.875,00 ¥ - 2.643,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
12,12 T JPY
Số lượng trung bình
5,91 N
Tỷ số P/E
6,63
Tỷ lệ cổ tức
2,71%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 4,47 T | 4,98% |
Chi phí hoạt động | 1,57 T | 11,46% |
Thu nhập ròng | 870,00 Tr | 4.450,00% |
Biên lợi nhuận ròng | 19,45 | 4.238,30% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 460,50 Tr | 8,29% |
Thuế suất hiệu dụng | 3,67% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 10,76 T | 0,45% |
Tổng tài sản | 29,82 T | 6,99% |
Tổng nợ | 5,31 T | -0,45% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 24,51 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 4,57 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,46 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,20% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,89% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 870,00 Tr | 4.450,00% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1942
Trang web
Nhân viên
587