Trang chủ7AQ0 • FRA
add
AQ Group AB
Giá đóng cửa hôm trước
14,29 €
Mức chênh lệch một ngày
14,17 € - 14,17 €
Phạm vi một năm
9,85 € - 16,18 €
Giá trị vốn hóa thị trường
14,55 T SEK
Số lượng trung bình
3,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
STO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SEK) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,29 T | 2,92% |
Chi phí hoạt động | 949,00 Tr | 7,47% |
Thu nhập ròng | 166,00 Tr | -9,78% |
Biên lợi nhuận ròng | 7,25 | -12,33% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 1,81 | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 296,00 Tr | 0,00% |
Thuế suất hiệu dụng | 19,02% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SEK) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 914,00 Tr | 87,30% |
Tổng tài sản | 6,73 T | 5,72% |
Tổng nợ | 2,38 T | 4,42% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,35 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 91,47 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,30 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 8,05% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 10,64% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SEK) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 166,00 Tr | -9,78% |
Tiền từ việc kinh doanh | 244,00 Tr | 0,00% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -132,00 Tr | -300,00% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -90,00 Tr | 43,75% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -5,00 Tr | -108,06% |
Dòng tiền tự do | 201,50 Tr | 91,00% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1986
Trang web
Nhân viên
7.733