Trang chủ7E3 • FRA
add
PLAYSTUDIOS Inc
Giá đóng cửa hôm trước
1,09 €
Phạm vi một năm
0,97 € - 2,26 €
Giá trị vốn hóa thị trường
186,38 Tr USD
Số lượng trung bình
2,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 62,71 Tr | -19,43% |
Chi phí hoạt động | 48,34 Tr | -19,36% |
Thu nhập ròng | -2,88 Tr | -407,94% |
Biên lợi nhuận ròng | -4,59 | -528,77% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,02 | -35,04% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 8,23 Tr | -21,66% |
Thuế suất hiệu dụng | -13,74% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 107,10 Tr | -15,66% |
Tổng tài sản | 313,78 Tr | -12,22% |
Tổng nợ | 69,69 Tr | 0,93% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 244,08 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 125,08 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,56 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,10% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1,38% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -2,88 Tr | -407,94% |
Tiền từ việc kinh doanh | 3,30 Tr | -33,97% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -3,61 Tr | 44,66% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -2,46 Tr | 42,39% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -2,68 Tr | 54,63% |
Dòng tiền tự do | 219,25 N | -69,22% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2011
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
562