Trang chủ7EL • FRA
add
Elis SA
Giá đóng cửa hôm trước
24,02 €
Mức chênh lệch một ngày
23,62 € - 24,10 €
Phạm vi một năm
18,12 € - 24,48 €
Giá trị vốn hóa thị trường
5,54 T EUR
Số lượng trung bình
66,00
Tỷ số P/E
18,59
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
EPA
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(EUR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,16 T | 5,38% |
Chi phí hoạt động | 230,05 Tr | 3,25% |
Thu nhập ròng | 109,35 Tr | 77,23% |
Biên lợi nhuận ròng | 9,40 | 68,16% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 371,90 Tr | 8,08% |
Thuế suất hiệu dụng | 23,26% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(EUR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 622,10 Tr | -6,49% |
Tổng tài sản | 9,39 T | 0,86% |
Tổng nợ | 5,79 T | -0,72% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,60 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 236,48 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,58 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,28% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,12% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(EUR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 109,35 Tr | 77,23% |
Tiền từ việc kinh doanh | 416,00 Tr | 6,93% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -248,05 Tr | -16,21% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -64,95 Tr | -47,11% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 100,75 Tr | -22,80% |
Dòng tiền tự do | 106,58 Tr | 1,88% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
30 thg 4, 1969
Trang web
Nhân viên
56.757