Trang chủ7EVB • FRA
add
Eolus Vind AB (publ)
Giá đóng cửa hôm trước
4,65 €
Mức chênh lệch một ngày
4,67 € - 4,68 €
Phạm vi một năm
3,45 € - 6,65 €
Giá trị vốn hóa thị trường
1,20 T SEK
Số lượng trung bình
85,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
STO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SEK) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,00 T | 3.987,76% |
Chi phí hoạt động | 85,00 Tr | -13,27% |
Thu nhập ròng | 90,00 Tr | 381,25% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,49 | 106,87% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 3,60 | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 168,00 Tr | 772,00% |
Thuế suất hiệu dụng | 30,77% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SEK) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 200,00 Tr | -72,41% |
Tổng tài sản | 2,84 T | -3,96% |
Tổng nợ | 1,10 T | -19,23% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,74 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 24,91 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,07 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 11,14% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 12,75% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SEK) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 90,00 Tr | 381,25% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,41 T | 6.955,00% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,54 T | -1.316,54% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -156,00 Tr | -204,00% |
Dòng tiền tự do | 1,52 T | 5.741,86% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1990
Trang web
Nhân viên
138