Trang chủ7GD • FRA
add
Geodrill Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1,83 €
Mức chênh lệch một ngày
1,87 € - 1,87 €
Phạm vi một năm
1,31 € - 2,20 €
Giá trị vốn hóa thị trường
142,01 Tr CAD
Số lượng trung bình
122,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 33,12 Tr | 10,17% |
Chi phí hoạt động | -16,92 N | -100,38% |
Thu nhập ròng | -401,24 N | 69,83% |
Biên lợi nhuận ròng | -1,21 | 72,62% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,01 | 66,67% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 9,39 Tr | 230,02% |
Thuế suất hiệu dụng | 120,55% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 19,52 Tr | 23,45% |
Tổng tài sản | 161,49 Tr | 8,67% |
Tổng nợ | 41,97 Tr | 8,59% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 119,53 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 47,16 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,72 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 9,53% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 11,79% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -401,24 N | 69,83% |
Tiền từ việc kinh doanh | 8,71 Tr | 119,12% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -8,74 Tr | -120,67% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -772,19 N | 4,83% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,25 Tr | -140,56% |
Dòng tiền tự do | 8,32 Tr | 566,87% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1998
Trang web
Nhân viên
387