Trang chủ7GV • FRA
add
Seco SpA
Giá đóng cửa hôm trước
2,12 €
Mức chênh lệch một ngày
2,07 € - 2,14 €
Phạm vi một năm
1,47 € - 3,38 €
Giá trị vốn hóa thị trường
289,93 Tr EUR
Số lượng trung bình
207,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
BIT
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(EUR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 48,18 Tr | 1,51% |
Chi phí hoạt động | 18,28 Tr | 311,25% |
Thu nhập ròng | -2,02 Tr | -2.274,19% |
Biên lợi nhuận ròng | -4,20 | -2.200,00% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 7,61 Tr | -16,89% |
Thuế suất hiệu dụng | -49,64% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(EUR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 61,66 Tr | -12,95% |
Tổng tài sản | 489,28 Tr | -10,63% |
Tổng nợ | 196,65 Tr | -15,65% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 292,63 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 132,45 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,03 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,78% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,04% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(EUR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -2,02 Tr | -2.274,19% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,67 Tr | -168,02% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -4,99 Tr | 13,92% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -3,50 Tr | -306,98% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -10,92 Tr | -174,67% |
Dòng tiền tự do | -6,82 Tr | -55,58% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1979
Trang web
Nhân viên
812