Trang chủ7HD • FRA
add
Neuca SA
Giá đóng cửa hôm trước
158,00 €
Phạm vi một năm
145,40 € - 222,00 €
Giá trị vốn hóa thị trường
3,32 T PLN
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
WSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(PLN) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 3,22 T | 9,12% |
Chi phí hoạt động | 306,93 Tr | 7,96% |
Thu nhập ròng | 25,34 Tr | -21,97% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,79 | -28,18% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 77,92 Tr | -6,71% |
Thuế suất hiệu dụng | 42,98% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(PLN) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 143,94 Tr | 20,40% |
Tổng tài sản | 5,51 T | 6,47% |
Tổng nợ | 4,10 T | -0,48% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,41 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 4,48 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,62 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,17% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,49% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(PLN) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 25,34 Tr | -21,97% |
Tiền từ việc kinh doanh | -45,78 Tr | -157,07% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -42,62 Tr | -147,40% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -119,80 Tr | -119,57% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -208,21 Tr | -2.569,55% |
Dòng tiền tự do | -80,31 Tr | -215,19% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1990
Trang web
Nhân viên
5.190