Trang chủ7JY • FRA
add
Genesis AI Corp
Giá đóng cửa hôm trước
0,074 €
Mức chênh lệch một ngày
0,078 € - 0,089 €
Phạm vi một năm
0,040 € - 0,10 €
Giá trị vốn hóa thị trường
1,13 Tr CAD
Số lượng trung bình
906,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CNSX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 75,15 N | -86,10% |
Thu nhập ròng | -73,49 N | 79,11% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 36,66 N | -82,20% |
Tổng tài sản | 178,36 N | -66,11% |
Tổng nợ | 1,10 Tr | 57,76% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -921,01 N | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 6,29 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -0,49 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -90,65% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 22,09% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -73,49 N | 79,11% |
Tiền từ việc kinh doanh | -56,72 N | 75,11% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -56,72 N | 80,81% |
Dòng tiền tự do | -30,82 N | 79,23% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2005
Trụ sở chính
Trang web