Trang chủ7JZ • FRA
add
Ardagh Metal Packaging SA
Giá đóng cửa hôm trước
3,52 €
Mức chênh lệch một ngày
3,50 € - 3,50 €
Phạm vi một năm
2,24 € - 4,02 €
Giá trị vốn hóa thị trường
2,49 T USD
Số lượng trung bình
50,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NYSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,27 T | 11,13% |
Chi phí hoạt động | 109,00 Tr | 1,87% |
Thu nhập ròng | -5,00 Tr | 58,33% |
Biên lợi nhuận ròng | -0,39 | 62,86% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,02 | 100,00% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 130,00 Tr | 16,07% |
Thuế suất hiệu dụng | 44,44% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 177,00 Tr | 14,19% |
Tổng tài sản | 5,27 T | -1,93% |
Tổng nợ | 5,50 T | 2,77% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -223,00 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 597,70 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -9,26 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,00% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,87% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -5,00 Tr | 58,33% |
Tiền từ việc kinh doanh | -310,00 Tr | 8,28% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -39,00 Tr | 37,10% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -94,00 Tr | -180,34% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -433,00 Tr | -50,35% |
Dòng tiền tự do | -305,75 Tr | 23,80% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1932
Trang web
Nhân viên
6.300