Trang chủ7KO • FRA
add
Cullinan Metals Corp
Giá đóng cửa hôm trước
0,00020 €
Mức chênh lệch một ngày
0,00020 € - 0,00020 €
Phạm vi một năm
0,00020 € - 0,075 €
Giá trị vốn hóa thị trường
324,32 N CAD
Số lượng trung bình
1,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CNSX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 26,84 N | -93,45% |
Thu nhập ròng | -46,01 N | 85,88% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 7,66 N | 101,95% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 29,64 N | -85,56% |
Tổng tài sản | 381,67 N | -56,43% |
Tổng nợ | 180,63 N | -10,62% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 201,04 N | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 32,85 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,02 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -16,35% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -28,04% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -46,01 N | 85,88% |
Tiền từ việc kinh doanh | -44,28 N | 91,24% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -44,28 N | 91,24% |
Dòng tiền tự do | -15,05 N | 96,55% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2021
Trụ sở chính
Trang web