Trang chủ7M5 • FRA
add
Renold plc
Giá đóng cửa hôm trước
0,90 €
Mức chênh lệch một ngày
0,90 € - 0,90 €
Phạm vi một năm
0,42 € - 0,98 €
Giá trị vốn hóa thị trường
181,46 Tr GBP
Số lượng trung bình
59,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
LON
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(GBP) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 60,85 Tr | 4,82% |
Chi phí hoạt động | 66,25 Tr | 1,30% |
Thu nhập ròng | 4,30 Tr | 7,50% |
Biên lợi nhuận ròng | 7,07 | 2,61% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 9,45 Tr | 16,67% |
Thuế suất hiệu dụng | 22,52% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(GBP) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 22,00 Tr | 23,60% |
Tổng tài sản | 278,70 Tr | 17,10% |
Tổng nợ | 211,30 Tr | 12,51% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 67,40 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 199,22 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,63 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,82% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 12,34% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(GBP) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 4,30 Tr | 7,50% |
Tiền từ việc kinh doanh | 5,10 Tr | -50,24% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -3,70 Tr | 7,50% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -400,00 N | 94,70% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 700,00 N | 142,42% |
Dòng tiền tự do | 3,62 Tr | 33,64% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1879
Trang web
Nhân viên
1.070