Trang chủ7N1 • FRA
add
GT Resources Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,022 €
Mức chênh lệch một ngày
0,019 € - 0,019 €
Phạm vi một năm
0,00050 € - 0,031 €
Giá trị vốn hóa thị trường
21,39 Tr CAD
Số lượng trung bình
1,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 414,36 N | -40,78% |
Thu nhập ròng | -339,20 N | 4,97% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 8,83 Tr | -15,59% |
Tổng tài sản | 9,03 Tr | -15,68% |
Tổng nợ | 116,80 N | -52,86% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 8,91 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 388,94 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,10 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -11,25% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -11,48% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -339,20 N | 4,97% |
Tiền từ việc kinh doanh | -375,46 N | -30,25% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -375,46 N | -30,25% |
Dòng tiền tự do | -309,53 N | 11,95% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2007
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
6