Trang chủ7N20 • FRA
add
EnviroMetal Technologies Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,0015 €
Mức chênh lệch một ngày
0,0015 € - 0,0015 €
Phạm vi một năm
0,00050 € - 0,017 €
Giá trị vốn hóa thị trường
1,14 Tr CAD
Số lượng trung bình
19,54 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CNSX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 181,41 N | -51,17% |
Thu nhập ròng | -51,51 N | 86,96% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -149,49 N | 55,40% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 42,05 N | -67,32% |
Tổng tài sản | 473,72 N | -41,79% |
Tổng nợ | 1,53 Tr | 20,68% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -1,05 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 113,61 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -0,15 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -101,98% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 48,91% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -51,51 N | 86,96% |
Tiền từ việc kinh doanh | -92,36 N | -91,37% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 144,20 N | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | -24,58 N | -0,92% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 27,27 N | 137,55% |
Dòng tiền tự do | -18,85 N | -120,06% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2016
Trụ sở chính
Trang web