Trang chủ7Q4 • FRA
add
edyoutec Ord Shs
Giá đóng cửa hôm trước
0,059 €
Mức chênh lệch một ngày
0,055 € - 0,055 €
Phạm vi một năm
0,021 € - 0,16 €
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SEK) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 8,52 Tr | -17,45% |
Chi phí hoạt động | 10,95 Tr | -8,92% |
Thu nhập ròng | -4,14 Tr | -15,74% |
Biên lợi nhuận ròng | -48,59 | -40,23% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -558,38 N | -36,15% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SEK) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,50 Tr | -72,74% |
Tổng tài sản | 108,05 Tr | -0,54% |
Tổng nợ | 31,09 Tr | 5,51% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 76,96 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 50,90 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,04 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -7,85% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -10,29% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SEK) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -4,14 Tr | -15,74% |
Tiền từ việc kinh doanh | -3,62 Tr | -298,35% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -7,21 Tr | -18,28% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 11,95 Tr | 19,57% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,13 Tr | -62,32% |
Dòng tiền tự do | -4,67 Tr | 41,73% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2015
Trang web
Nhân viên
20