Trang chủ7QF • FRA
add
Aker Horizons ASA
Giá đóng cửa hôm trước
0,13 €
Mức chênh lệch một ngày
0,13 € - 0,13 €
Phạm vi một năm
0,13 € - 0,34 €
Số lượng trung bình
431,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(NOK) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 666,00 Tr | -32,93% |
Chi phí hoạt động | 1,33 T | 0,68% |
Thu nhập ròng | -1,25 T | -224,42% |
Biên lợi nhuận ròng | -187,54 | -383,72% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,38 T | -179,96% |
Thuế suất hiệu dụng | -0,09% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(NOK) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 8,73 T | 58,76% |
Tổng tài sản | — | — |
Tổng nợ | — | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 10,01 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 690,35 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,02 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -12,88% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(NOK) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,25 T | -224,42% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2020
Trang web
Nhân viên
792