Trang chủ7S8 • FRA
add
SITC
Giá đóng cửa hôm trước
2,34 €
Mức chênh lệch một ngày
2,30 € - 2,38 €
Phạm vi một năm
1,53 € - 2,72 €
Giá trị vốn hóa thị trường
54,02 T HKD
Số lượng trung bình
960,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 878,77 Tr | 49,50% |
Chi phí hoạt động | 40,36 Tr | 6,22% |
Thu nhập ròng | 338,83 Tr | 206,50% |
Biên lợi nhuận ròng | 38,56 | 105,00% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 354,73 Tr | 166,06% |
Thuế suất hiệu dụng | 1,40% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 745,18 Tr | 63,96% |
Tổng tài sản | 3,20 T | 20,57% |
Tổng nợ | 776,57 Tr | 7,65% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,42 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,64 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,57 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 25,78% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 29,33% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 338,83 Tr | 206,50% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1991
Trang web
Nhân viên
2.219