Trang chủ7UE • FRA
add
Kodal Minerals PLC
Giá đóng cửa hôm trước
0,0025 €
Mức chênh lệch một ngày
0,0025 € - 0,0025 €
Phạm vi một năm
0,0010 € - 0,0075 €
Giá trị vốn hóa thị trường
73,58 Tr GBP
Số lượng trung bình
10,83 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
LON
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(GBP) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 421,48 N | 26,40% |
Thu nhập ròng | -742,99 N | -192,09% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -28,40 N | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(GBP) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 18,11 Tr | 961,74% |
Tổng tài sản | 54,00 Tr | 183,20% |
Tổng nợ | 93,12 N | -97,86% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 53,91 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 20,25 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | ∞ | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,95% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1,95% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(GBP) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -742,99 N | -192,09% |
Tiền từ việc kinh doanh | -585,62 N | -512,25% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 1,41 Tr | 236,06% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 65,62 N | -95,30% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 890,94 N | 53,54% |
Dòng tiền tự do | -203,86 N | 85,10% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2010
Trang web
Nhân viên
60