Trang chủ7UN • FRA
add
Brandbee Holding AB
Giá đóng cửa hôm trước
0,00020 €
Mức chênh lệch một ngày
0,00020 € - 0,00020 €
Phạm vi một năm
0,00020 € - 0,090 €
Số lượng trung bình
1,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SEK) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,12 Tr | -33,25% |
Chi phí hoạt động | 1,80 Tr | -42,98% |
Thu nhập ròng | -1,73 Tr | 36,85% |
Biên lợi nhuận ròng | -81,77 | 5,40% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 3,38 Tr | 313,75% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SEK) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 305,75 N | 1.248,89% |
Tổng tài sản | 57,50 Tr | 134,04% |
Tổng nợ | 33,85 Tr | 80,54% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 23,65 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | — | — |
Giá so với giá trị sổ sách | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -6,62% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -15,82% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SEK) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,73 Tr | 36,85% |
Tiền từ việc kinh doanh | 5,13 Tr | 138,09% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -15,85 Tr | -296,19% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 11,00 Tr | -37,06% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 284,97 N | 36.669,81% |
Dòng tiền tự do | 2,79 Tr | 117,18% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2016
Trang web
Nhân viên
7