Trang chủ7XE • FRA
add
Nightingale Health Oyj
Giá đóng cửa hôm trước
2,80 €
Mức chênh lệch một ngày
2,84 € - 2,84 €
Phạm vi một năm
1,56 € - 4,19 €
Giá trị vốn hóa thị trường
116,74 Tr EUR
Số lượng trung bình
10,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
HEL
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(EUR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,15 Tr | 34,58% |
Chi phí hoạt động | 5,50 Tr | 5,15% |
Thu nhập ròng | -4,10 Tr | 3,83% |
Biên lợi nhuận ròng | -355,37 | 28,54% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -3,27 Tr | -22,96% |
Thuế suất hiệu dụng | -0,05% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(EUR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 59,71 Tr | -17,76% |
Tổng tài sản | 80,98 Tr | -16,55% |
Tổng nợ | 5,32 Tr | -20,96% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 75,66 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 60,35 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,24 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -14,08% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -14,73% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(EUR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -4,10 Tr | 3,83% |
Tiền từ việc kinh doanh | -2,64 Tr | 0,99% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -7,64 Tr | -1.451,83% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -436,50 N | 49,86% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -10,63 Tr | -164,68% |
Dòng tiền tự do | -879,88 N | 26,72% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2002
Trang web
Nhân viên
94