Trang chủ7YA • FRA
add
M Vest Water AS
Giá đóng cửa hôm trước
0,79 €
Mức chênh lệch một ngày
0,78 € - 0,80 €
Phạm vi một năm
0,62 € - 0,99 €
Số lượng trung bình
4,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(NOK) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 4,34 Tr | 61,68% |
Chi phí hoạt động | 8,49 Tr | 6,23% |
Thu nhập ròng | -5,54 Tr | 15,28% |
Biên lợi nhuận ròng | -127,82 | 47,60% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,17 | 22,95% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -5,02 Tr | 11,41% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(NOK) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | — | — |
Tổng tài sản | 47,08 Tr | 19,24% |
Tổng nợ | 22,10 Tr | 18,41% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 24,98 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 32,72 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,04 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -30,60% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -38,15% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(NOK) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -5,54 Tr | 15,28% |
Tiền từ việc kinh doanh | -6,01 Tr | 29,80% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -714,00 N | 37,59% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 3,76 Tr | -2,28% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -2,96 Tr | 49,44% |
Dòng tiền tự do | -38,64 N | -113,34% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2014
Trang web
Nhân viên
13